Rất dzui khi bạn truy cập 4rum của Lớp 08KMT đáng iu!^^
TỔNG HỢP 48 TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO, GIẦY DÉP, MŨ NÓN B9e8ffd8607e2764
Rất dzui khi bạn truy cập 4rum của Lớp 08KMT đáng iu!^^
TỔNG HỢP 48 TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO, GIẦY DÉP, MŨ NÓN B9e8ffd8607e2764
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.



 
Trang ChínhGalleryTìm kiếmLatest imagesĐăng kýĐăng Nhập
08KMT
Thời gian trôi..
Tìm kiếm
 
 

Display results as :
 
Rechercher Advanced Search
Liên hệ trực tuyến
Admin
Latest topics
liên kết

° Đại học Khoa học Tự Nhiên

° Phòng đào tạo ĐH KHTN
Tra cứu kết quả học tập.

° Khoa Môi trường Đại học KHTN

° Diễn đàn Yêu môi trường

° C4E club

° Môi trường xanh

° Go Green Hanh Trinh Xanh

° Con người và thiên nhiên

° Trung tâm tư vấn môi trường

° Photoshop online

° Thầy Nguyễn Trường Ngân

° RAECP
Chương trình Nâng cao nhận thức về Môi trường và Biến đổi khí hậu

Pageview
 Địa chỉ IP của bạn

 

 TỔNG HỢP 48 TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO, GIẦY DÉP, MŨ NÓN

Go down 
Tác giảThông điệp
greennet

greennet


Tổng số bài gửi : 1227
Points : 3679
Reputation : 10
Join date : 31/08/2013
Age : 34

TỔNG HỢP 48 TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO, GIẦY DÉP, MŨ NÓN Empty
Bài gửiTiêu đề: TỔNG HỢP 48 TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO, GIẦY DÉP, MŨ NÓN   TỔNG HỢP 48 TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO, GIẦY DÉP, MŨ NÓN I_icon_minitimeSun Mar 08, 2015 2:04 pm

TỔNG HỢP 48 TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO, GIẦY DÉP, MŨ NÓN

 Cùng luyện thi IELTS với trung tâm anh ngữ RES nhé!



Đăng kí tư vấn qua điện thoại để hướng dẫn phương pháp học hiệu quả - sử

dụng tài liệu - giải đáp thắc mắc – nâng cao trình độ Tiếng Anh

http://res.vn/tin-tuc/tu-van-giai-dap-thac-mac-qua-dien-thoai.html

1. lapel /lə.ˈpel/ - ve áo

2. blazer /ˈbleɪ.zəʳ/ - màu sặc sỡ khác thường (đồng phục)

3. button /ˈbʌtn/ - khuy áo

4. slacks /slæks/ - quần (loại ống trùng)

5. heel / hiːl/ - gót

6. sole /səʊl/ - đế giầy

7. shoelace /ˈʃuː.leɪs/ - dây giầy

8. sweatshirt /ˈswet.ʃɜːt/ - áo nỉ

9. wallet /ˈwɔː.lɪt/ - ví

10. sweatpants /ˈswet.pænts/ - quần nỉ

11. sneakers /ˈsniː.kərz/ - giày thể thao

12. sweatband /ˈswet.bænd/ - băng đeo (đầu hoặc tay khi chơi thể thao)

13. tank top /tæŋk.tɒp/ - áo ba lỗ

14. shorts /ʃɔːts/ - quần đùi

15. long sleeve /lɒŋ sliːv/ - áo dài tay

16. belt /belt/ - thắt lưng

17. buckle /ˈbʌ.kļ/ - khóa thắt lưng

18. shopping bag /ˈʃɒ.pɪŋ bæg/ - túi đi chợ

19. sandal /ˈsæn.dl/ - dép quai hậu

20. collar /ˈkɒ.ləʳ/ - cổ áo

21. short sleeve /ʃɔːt sliːv/ - áo tay ngắn

22. dress /dres/ - váy liền

23. purse /pɜːs/ - ví/ túi cầm tay

24. umbrella /ʌm.ˈbre.lə/ - cái ô

25. (high) heels /ˌhaɪˈhɪəld/ - giầy cao gót

26. cardigan /ˈkɑː.dɪ.gən/ - áo len đan

27. (corduroy) pants /ˈkɔː.də.rɔɪ pænts/ - quần (vải nhung kẻ)

28. hard hat /hɑːd hæt/

29. T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ - áo phông ngắn tay

30. coveralls /ˈkəʊ.vər.ɔːlz/ - quần yếm

31. lunch box /lʌntʃ bɒks/ - hộp cơm trưa

32. (construction) boots /kənˈstrʌkt buːts/ - giầy lao động

33. jacket /ˈdʒæ.kɪt/ - áo vét tông, áo vét nữ

34. blouse /blaʊz/ - áo cánh (phụ nữ)

35. (shoulder) bag /ˈʃəʊl.dəʳ bæg/ - túi (đeo trên vai)

36. skirt /skɜːt/ - váy

37. briefcase /ˈbriːf.keɪs/ - cặp tài liệu

38. raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/ - áo mưa

39. vest /vest/ - áo gi lê

40. three-piece suit /ˌθriː.piːsˈsjuːt/ - bộ trang phục gồm ba thứ: áo vét, áo gi lê và quần

41. pocket /ˈpɒ.kɪt/ - túi quần, áo

42. loafer /ˈləʊ.fəʳ/ - giầy da không có dây buộc

43. cap /kæp/ - mũ (có vành)

44. glasses /ˈglɑː.sɪz/ - kính

45. uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ - đồng phục

46. shirt /ʃɜːt/ - sơ mi

47. tie /taɪ/ - cà vạt

48. shoe /ʃuː/ - giầy

BẠN CÒN CHẦN CHỪ GÌ NỮA MÀ KHÔNG CLICK VÀO LINK ĐĂNG KÝ DƯỚI ĐÂY NHỈ?

Đăng ký kiểm tra Trình Độ Tiếng Anh Miễn Phí

Nếu các bạn có thắc mắc gì về khóa học thì đừng ngần ngại gọi đến số

Hotline của RES nhé : 0979043610 - 0906050084


RES ( Reliable English School )

RES là trung tâm ngoại ngữ hàng đầu về luyện thi IELTS, TOEIC, Tiếng Anh giao tiếp chất lượng, hiện có cơ sở tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh với đội ngũ giáo viên bản xứ (Anh, Úc, Mỹ, Canada) nhiều kinh nghiệm, chuyên môn cao. Dù chỉ mới thành lập từ tháng 05/2008 nhưng RES đã nhanh chóng đạt được vị trí số 1 về luyện thi IELTS tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh nhờ vào chất lượng giáo viên nước ngoài suất sắc quen thuộc với sinh viên nhiều trường ĐH Ngoại Thương, Quốc Gia, Kinh tế, Ngân hàng cùng đội ngũ tư vấn, nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp. Thành tích nổi bật của RES là đã có 10 học viên đạt 8.5 IELTS, hơn 100 học viên đạt 8.0 IELTS và hàng nghìn học viên đạt 7.5. 4 bạn đạt điểm tuyệt đối 990 Toeic và hơn 500 bạn đạt trên 900 Toeic.

Thông tin liên hệ

Hà Nội:


Số 193C3 Bà Triệu, Q. Hai Bà Trưng - Tel: 04.3623 1575

Số 71 Chùa Láng, Q. Đống Đa - Tel: 04.3259 5447

Số 446 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội - Tel: 090 6050 084

TP. Hồ Chí Minh:


Số 172A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, TP.HCM - Tel: 08.3603 1143

Số 310 Cao Thắng, Quận 10, TP.HCM -  Tel: 08.3610 0687

Website: www.res.vn - Email: res.edu.co@gmail.com - Hotline: 097 9043 610 - 090 6050 084

Yahoo chat : academyielts ; hanoi_res ; hochiminh_res

Các bài liên quan

Đăng kí kiểm tra trình độ và tư vấn phương pháp học Tiếng Anh miễn phí

Đề thi IELTS + Đáp Án

Học viên tiêu biểu chia sẻ kinh nghiệm

Kinh nghiệm Luyện Thi IELTS
Về Đầu Trang Go down
 
TỔNG HỢP 48 TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO, GIẦY DÉP, MŨ NÓN
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
 Similar topics
-
»  TỔNG HỢP 48 TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO, GIẦY DÉP, MŨ NÓN
» TỔNG HỢP 52 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA
» TỔNG HỢP 52 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA
» TỔNG HỢP 52 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA
» Mệnh đề quan hệ

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
 :: Học tập :: English Club-
Chuyển đến